Có 4 kết quả:
蕴含 yùn hán ㄩㄣˋ ㄏㄢˊ • 蕴涵 yùn hán ㄩㄣˋ ㄏㄢˊ • 蘊含 yùn hán ㄩㄣˋ ㄏㄢˊ • 蘊涵 yùn hán ㄩㄣˋ ㄏㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain
(2) to accumulate
(2) to accumulate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain
(2) to accumulate
(3) to embrace
(4) implicit condition
(5) implication
(6) entailment
(2) to accumulate
(3) to embrace
(4) implicit condition
(5) implication
(6) entailment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain
(2) to accumulate
(2) to accumulate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain
(2) to accumulate
(3) to embrace
(4) implicit condition
(5) implication
(6) entailment
(2) to accumulate
(3) to embrace
(4) implicit condition
(5) implication
(6) entailment
Bình luận 0